--

quét dọn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét dọn

+ verb  

  • to clean; to clean up; to tidy up
    • quét dọn nhà cửa
      to tidy up one's house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét dọn"
Lượt xem: 553